7 thành phần nên tránh trong các sản phẩm làm đẹp

Mỹ phẩm là người bạn đồng hành không thể thiếu của chị em phụ nữ. Tuy nhiên, không phải sản phẩm nào cũng an toàn. Hãy cùng khám phá 7 thành phần được cho là độc hại đang ẩn chứa trong mỹ phẩm và cách để bảo vệ làn da của mình.

7 thành phần nên tránh trong các sản phẩm làm đẹp

Trong thập kỷ qua, nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm làm đẹp đã có sự chuyển dịch đáng kể, hướng tới các thành phần lành tính cho da. Giữa xu hướng này, khái niệm "thành phần có hại" ngày càng phổ biến, ám chỉ những chất tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương da; trái lại, khái niệm "sạch" được sử dụng để chỉ các sản phẩm không chứa những thành phần gây hại, đồng thời mang đến nhiều lợi ích.

Ban đầu, những thành phần (được cho là xấu) này được các nhà sản xuất ưa chuộng vì hiệu quả, giá cả phải chăng và tính đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm từ kem dưỡng ẩm đến sữa rửa mặt. Tuy nhiên, chúng có thể làm giảm chất lượng và độ an toàn của sản phẩm chăm sóc da. Thậm chí, người tiêu dùng thường khó nhận biết các thành phần này vì chúng được che giấu dưới những tên gọi hóa học phức tạp trên nhãn sản phẩm.

Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá một số thành phần phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da nên tránh và cách nhận biết chúng, để bạn có thể đưa ra lựa chọn thông minh hơn, hướng tới những sản phẩm an toàn tuyệt đối cho làn da.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-3

Parabens

Parabens, một loại chất bảo quản thường được sử dụng trong mỹ phẩm để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời hạn sử dụng, đang gây ra nhiều tranh cãi về vấn đề an toàn. Các hợp chất như methylparaben, propylparaben và butylparaben, khi thoa lên da, có thể bắt chước hormone estrogen tự nhiên của cơ thể, từ đó tiềm ẩn nguy cơ gây ung thư vú, ảnh hưởng đến hệ sinh sản và gây kích ứng da, đặc biệt là đối với làn da nhạy cảm.

Mặc dù các cơ quan quản lý như FDA và SCCS khẳng định rằng parabens an toàn khi sử dụng ở nồng độ thấp trong mỹ phẩm, nhưng lo ngại của người tiêu dùng về những tác hại tiềm ẩn của chúng đã thúc đẩy ngành công nghiệp mỹ phẩm phát triển mạnh mẽ các sản phẩm không chứa paraben.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-2

Phthalates

Phthalates, thường được sử dụng như dung môi và chất cố định để tăng độ dẻo và giữ mùi hương lâu hơn cho sản phẩm, đang gây ra nhiều lo ngại về sức khỏe. Thành phần này được nghi ngờ là chất gây rối loạn nội tiết, có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ nội tiết và sinh sản. Việc phthalates dễ dàng thẩm thấu qua da khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu kỹ lưỡng, đặc biệt là khi chúng liên quan đến các vấn đề về da như kích ứng và dị ứng.

Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về tác hại của phthalates ở nồng độ thấp, nhưng nguy cơ gây rối loạn nội tiết của chúng đã khiến các cơ quan quản lý trên thế giới phải xem xét kỹ lưỡng. Liên minh Châu Âu đã có những quy định nghiêm ngặt đối với một số loại phthalates, trong khi FDA của Mỹ vẫn đang tiếp tục đánh giá. Chính vì những lo ngại này mà ngành công nghiệp mỹ phẩm đã chuyển hướng sang sản xuất các sản phẩm không chứa phthalates trong thập kỷ qua.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-1

Hương liệu tổng hợp

Hương liệu tổng hợp, được tạo ra từ nhiều hợp chất hóa học khác nhau, trong đó có dầu mỏ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiêu dùng để tạo ra những mùi hương hấp dẫn. Những hương liệu này không chỉ mang đến sự đa dạng về mùi hương mà còn có độ bền cao và chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên, đằng sau đó là những lo ngại về sức khỏe.

Thành phần của hương liệu tổng hợp thường không được công bố đầy đủ, ẩn dưới thuật ngữ chung "hương liệu". Điều này khiến người tiêu dùng khó nắm bắt được những hóa chất cụ thể có trong sản phẩm và tiềm ẩn những rủi ro về sức khỏe. Nhiều nghiên cứu cho thấy hương liệu tổng hợp có thể gây ra các phản ứng dị ứng, kích ứng da, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm. Nghiêm trọng hơn, một số hợp chất trong hương liệu tổng hợp còn được nghi ngờ gây rối loạn nội tiết và tăng nguy cơ mắc các bệnh như hen suyễn, đau đầu, thậm chí là ung thư.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-9

Sulphates

Sodium lauryl sulfate (SLS) và sodium laureth sulfate (SLES) là hai chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm. Chúng được biết đến với khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, loại bỏ dầu nhờn và bụi bẩn trên da và tóc.

Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm trên, SLS và SLES cũng gây ra nhiều tranh cãi về tác động lên da. Các chất này có khả năng làm mất đi lớp dầu tự nhiên bảo vệ da, gây khô da, kích ứng và thậm chí là các phản ứng dị ứng, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm hoặc các vấn đề về da như eczema.

Mặc dù các cơ quan quản lý như FDA đánh giá SLS và SLES an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ thông thường, nhưng nhiều người tiêu dùng vẫn lo ngại về tính tẩy rửa mạnh của chúng. Chính vì vậy, xu hướng lựa chọn các sản phẩm không chứa sulfate ngày càng phổ biến.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-8

Polyethylene glycol

Polyethylene glycol (PEG) là một thành phần phổ biến trong mỹ phẩm, đóng vai trò là chất làm mềm và chất nhũ hóa, giúp sản phẩm có kết cấu mịn màng, dễ tán đều. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích này, PEGs cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định đối với sức khỏe người dùng.

Trong quá trình sản xuất, PEGs có thể bị nhiễm các chất độc hại như ethylene oxide và 1,4-dioxane. Ethylene oxide là một chất gây ung thư đã được chứng minh, còn 1,4-dioxane được nghi ngờ có khả năng gây ung thư. Việc tiếp xúc với những chất này thông qua sản phẩm mỹ phẩm có thể gây hại cho sức khỏe.

Ngoài ra, PEGs còn có khả năng làm tăng độ thấm của da, khiến các chất khác, kể cả những chất độc hại, dễ dàng xâm nhập vào sâu bên trong da. Mặc dù các cơ quan quản lý đã có quy định về giới hạn cho phép của các chất gây ô nhiễm trong PEGs, nhưng nguy cơ tiềm ẩn vẫn tồn tại.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-7

Dầu khoáng

Dầu khoáng thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như lotion, kem dưỡng và thuốc mỡ nhờ khả năng cấp ẩm sâu và tạo lớp màng bảo vệ da. Tuy nhiên, việc sử dụng dầu khoáng vẫn còn gây tranh cãi do những lo ngại về độ tinh khiết và tác động lên da.

Dầu khoáng chưa tinh chế có thể chứa các hợp chất hữu cơ thơm đa vòng (PAH), một nhóm các hợp chất được biết đến với khả năng gây ung thư. Ngoài ra, dầu khoáng còn có thể làm bít tắc lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da, đặc biệt đối với làn da dầu hoặc da dễ bị mụn.

Mặc dù các cơ quan quản lý như FDA đã phê duyệt việc sử dụng dầu khoáng tinh chế cao trong mỹ phẩm, nhưng nhiều người vẫn lo ngại về những tác động tiềm ẩn của dầu khoáng lên da. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng dầu khoáng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Chính vì vậy, ngày càng có nhiều thương hiệu mỹ phẩm chuyển sang sử dụng các thành phần thay thế tự nhiên hơn.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-6

Cồn

Cồn, đặc biệt là ethanol và isopropyl alcohol, là thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như toner và thuốc trị mụn. Chúng được sử dụng nhờ khả năng làm khô nhanh, se khít lỗ chân lông và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng cồn trong mỹ phẩm vẫn còn gây nhiều tranh cãi về tác động lên da.

Cồn có thể làm khô da, loại bỏ lớp dầu tự nhiên bảo vệ da, gây kích ứng và thậm chí làm trầm trọng thêm các vấn đề về da như mụn, đặc biệt đối với làn da nhạy cảm hoặc da khô. Điều này là do cồn có thể phá vỡ hàng rào bảo vệ da, khiến da dễ bị mất nước và dễ bị tác động bởi các yếu tố môi trường.

7-thanh-phan-nen-tranh-trong-cac-san-pham-lam-dep-5

Tuy nhiên, không phải tất cả các loại cồn đều có hại cho da. Các loại cồn béo như cetyl alcohol lại có tác dụng làm mềm da và giữ ẩm, rất hữu ích cho da khô. Do đó, tác hại của cồn đối với da phụ thuộc vào loại cồn, nồng độ của cồn trong sản phẩm và tình trạng da của mỗi người.

Bình luận