Sự thật đằng sau các thuật ngữ chăm sóc da từ A đến Z

Dưới đây, ProfBeauty đã tổng hợp một danh sách gồm các thành phần, thuật ngữ và từ thông dụng chăm sóc da được tìm kiếm nhiều nhất và phổ biến nhất từ A đến Z.

Sự thật đằng sau các thuật ngữ chăm sóc da từ A đến Z

Khi nói đến các thuật ngữ chăm sóc da, bạn dễ cảm thấy bị choáng ngợp, đặc biệt là người mới bắt đầu. Giữa các loại sản phẩm (từ serum, sữa rửa mặt và kem dưỡng ẩm) cho đến các loại da (da khô, da dầu, da nhạy cảm hoặc da hỗn hợp), việc nắm bắt được kiến ​​thức chăm sóc da cơ bản không phải là việc dễ dàng.

Từ niacinamide cho đến axit salicylic, có hàng trăm thành phần chăm sóc da nổi tiếng có thể làm được mọi thứ, từ làm sạch mụn cho đến tăng cường độ ẩm và làm mờ vết thâm nám. Ngày nay, bạn thường thấy bảng thành phần ở sau bao bì mỹ phẩm, nhưng nếu bạn vẫn chưa biết lợi ích của vitamin C so với retinol hoặc bạn không chắc axit hyaluronic hoạt động như thế nào thì điều này thật đáng quan ngại khi nhu cầu làm đẹp ngày càng phổ biến trong xã hội, kể cả nam giới.

A: Antioxidants

Antioxidants, hay còn gọi là chất chống oxy hóa, rất cần thiết để duy trì làn da khỏe mạnh vì chúng giúp bảo vệ da chống lại tác hại từ môi trường mà chúng ta tiếp xúc hằng ngày. Chúng che chắn bề mặt da, có tác dụng làm dịu và phục hồi làn da bị tổn thương, mang lại làn da săn chắc và trông sáng hơn. Các chất chống oxy hóa phổ biến bao gồm vitamin C, A và E.

B: Benzoyl peroxide

Benzoyl peroxide hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây mụn trong lỗ chân lông. Mục đích chính của benzoyl peroxide là tẩy tế bào chết lỗ chân lông bằng cách loại bỏ bã nhờn và da chết. Chúng cũng giúp giảm viêm và có hiệu quả đối với mụn trứng cá nhẹ đến trung bình và thậm chí cả mụn đầu trắng.

C: Ceramides

Nếu ví làn da như bức tường gạch thì ceramides về cơ bản là chất kết dính giữ da lại với nhau. Chúng củng cố hàng rào bảo vệ da để ngăn hơi ẩm thoát ra ngoài nhằm cải thiện mức độ hydrat hóa. Da sản xuất ceramide một cách tự nhiên, nhưng khi chúng ta già đi, cơ chế này sẽ yếu dần, điều này làm suy yếu hàng rào bảo vệ da và dẫn đến da kém đàn hồi, khô và mất nước.

Kem dưỡng da chống lão hóa ban ngày của IT Cosmetics

D: Double cleanse

Nghi thức chăm sóc da Double cleanse (tạm dịch: làm sạch kép) của người Hàn Quốc đã có từ lâu và là nền tảng của mọi chu trình chăm sóc da. Làm sạch kép bao gồm việc sử dụng nước hoặc dầu tẩy trang trước, sau đó là sữa rửa mặt gốc nước để hòa tan bụi bẩn, lớp trang điểm, kem chống nắng và các chất ô nhiễm.

E: Essence

Essence (tạm dịch: tinh chất) trong thế giới thuật ngữ làm đẹp là những công thức đậm đặc, có kết cấu tương tự như nước hoặc serum. Chúng được áp dụng ngay sau khi rửa mặt để tăng cường hydrat hóa và giúp da hấp thụ các loại mỹ phẩm sau hiệu quả hơn.

F: Fruit enzymes

Enzyme có trong các sản phẩm chăm sóc da chủ yếu có nguồn gốc từ các loại trái cây như đu đủ, dứa và bí ngô. Những enzyme này hoạt động bằng cách phá vỡ keratin, một loại protein có ở lớp trên cùng của da, giúp giữ các tế bào da chết lại với nhau. Fruit enzymes (tạm dịch: enzyme trái cây) giúp loại bỏ các tế bào da chết, mang lại làn da mịn màng hơn, giảm sẹo và nám.

Tế bào chết bằng enzyme trái cây nhẹ nhàng giúp làn da của bạn mềm mại và sáng mịn

G: Glycolic acid

Glycolic acid là một loại axit alpha hydroxy. Có nguồn gốc từ mía, axit glycolic hòa tan chất liệu giống như keo giữa các tế bào da. Chúng giúp tẩy tế bào chết và cải thiện kết cấu da. Axit này được tìm thấy ở dạng chất tẩy rửa, sữa tắm, kem và vỏ.

H: Hyaluronic acid

Hyaluronic acid hoạt động như một nam châm hút độ ẩm vào da. Mỗi phân tử có thể chứa nước gấp 1000 lần trọng lượng của chúng, vì vậy đây là hoạt chất lý tưởng để cải thiện mức độ hydrat hóa của da. Điều này giúp bảo vệ hàng rào bảo vệ da, làm đầy đặn và cấp nước cho da. Có thể nói đây là một trong những dạng hoạt chất êm dịu nhất mà bạn tìm thấy được trong bảng thuật ngữ làm đẹp từ A đến Z và đều có tác dụng hiệu quả đối với mọi loại da.

J: Jojoba oil

Dầu jojoba có cấu trúc tương tự dầu tự nhiên của da và dễ thẩm thấu vào da để cung cấp nước mà không làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Loại dầu này giúp dưỡng ẩm, điều chỉnh tiết bã nhờn dư thừa, chống oxy hóa, chống viêm và cũng có đặc tính kháng khuẩn.

Nhiều nghiên cứu đã cho thấy, dầu jojoba có khả năng làm mềm da tuyệt vời

K: Kojic acid

Axit Kojic là một chất chống oxy hóa mạnh và là thành phần làm sáng da nhờ quá trình lên men của nấm. Các bác sĩ da liễu thường khuyến khích bệnh nhân sử dụng mỹ phẩm có thành phần tự nhiên này vì lợi ích làm sáng làn da và giúp giảm sắc tố.

L: Lactic acid

Lactic acid là một axit alpha hydroxy được làm từ sữa lên men, rất tốt để tẩy tế bào da chết và cũng đủ nhẹ nhàng cho da nhạy cảm. Vì axit kojic là một thành phần của yếu tố giữ ẩm tự nhiên nên đều sử dụng được trên mọi loại da.

M: Micellar water

Micellar water (tạm dịch: nước tẩy trang) là một loại mỹ phẩm lý tưởng để loại bỏ lớp trang điểm, bã nhờn và các tạp chất khác mà không cần phải sử dụng các hóa chất mạnh. Chúng được tạo thành từ các hạt dầu nhỏ lơ lửng trong nước mềm và có thể được lau sạch bằng miếng bông thay vì rửa sạch. Đây là một bước hoàn hảo cần phải có để làm sạch da hàng ngày.

Tẩy trang Garnier có nhiều dòng sản phẩm phù hợp dành riêng cho từng loại da

N: Niacinamide

Niacinamide là thuật ngữ chăm sóc da phổ biến mà chắc hẳn bạn đã từng nghe nhiều trong thời gian gần đây. Đây là một chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ Vitamin B3, giúp tăng cường lớp ngoài của da, tăng độ đàn hồi, giảm mẩn đỏ và khó chịu. Niacinamide cũng giúp làm dịu làn da bị viêm và là một trong những thành phần chăm sóc da dịu nhẹ nhất được bác sĩ da liễu khuyên dùng.

O: Oxybenzone

Oxybenzone là một trong những thành phần chính trong kem chống nắng và chịu trách nhiệm chính trong việc ngăn chặn các tia UV có hại, ngăn chúng tiếp cận và thấm vào da.

P: Panthenol

Panthenol là một loại vitamin B5 giúp giữ ẩm cho da và tóc. Là một chất giữ ẩm, panthenol thu hút và liên kết nước với làn da của bạn. Trong khi đó, như một chất làm mềm, chúng bịt kín các kẽ hở cũng như lỗ chân lông trên da và giữ nước bên trong.

R: Retinol

Retinol cũng là một thuật ngữ chăm sóc da phổ biến trong thời gian gần đây. Đó là một loại dẫn xuất vitamin A được sử dụng trong các sản phẩm chống nếp nhăn và phá vỡ tế bào da để kích thích da sản xuất nhiều collagen hơn.

Serum dưỡng da chứa retinol NovAge ProCeuticals Retinol Power Drops 1,1%

S: Salicylic acid 

Salicylic acid là một axit beta hydroxy (BHA) giúp loại bỏ dầu thừa và tế bào da chết hiện diện trên bề mặt da. Thường được tìm thấy ở nồng độ 0,5% đến 2% trong sữa rửa mặt, serum và kem dưỡng ẩm, axit salicylic là chất cần phải có trong “kho vũ khí” làm đẹp của mọi làn da nhờn, da dầu hoặc dễ nổi mụn.

T: Tranexamic acid

Tranexamic acid là một thành phần có nguồn gốc tổng hợp của axit amin lysine giúp làm đều màu da bằng cách ngăn ngừa sự hình thành sắc tố do tia UV gây ra.

V: Vitamin C

Là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, vitamin C có thể giúp làm sáng da, đảo ngược tác động của ô nhiễm, làm mờ sắc tố và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa sớm. Giống như nhiều chất chống oxy hóa khác, nó là một phân tử dễ bay hơi, bị phân hủy nhanh chóng khi gặp ánh sáng và ô nhiễm không khí, đó là lý do tại sao các chai vitamin C luôn có màu tối. Vitamin C hoạt động bằng cách ổn định các gốc tự do gây tổn thương tế bào và sửa chữa các tế bào đã bị hư hỏng.

Vitamin C được xem là dưỡng chất không thể thiếu trong quá trình chăm sóc da mặt

W: Water

Nước thường được khử ion, chưng cất hoặc tinh chế và được sử dụng như một hệ thống phân phối để vận chuyển các thành phần khác vào da. Đây là thành phần đầu tiên bạn thường thấy ở mặt sau nhãn chăm sóc da của mình và cũng là một trong những nguyên tố quan trọng nhất trong bảng thuật ngữ làm đẹp.

Z: Zinc oxide

Zinc oxide (tạm dịch: kẽm oxit) là một loại kem chống nắng khoáng chất có tác dụng bảo vệ chống lại tia UVA và UVB. Còn được gọi là kem chống nắng vật lý, chúng tạo thành một lớp mỏng trên da và phản xạ lại tia UV để giúp bảo vệ khỏi bị cháy nắng. Kem chống nắng oxit kẽm thường được coi là sự thay thế an toàn hơn cho kem chống nắng gốc hóa học.

Bình luận